THUẬT NGỮ ĐỐI CHIẾU
A
Abhasa (Reflection) – Tư duy.
Abhyasa (Practice) – Tu tập.
Achala (Unmoving, a hill or a mountain) – Bất động, ngọn đồi hay núi.
Advaita (Non-duality) – Thực Thể Bất Nhị.
Agni (Sacred Fire) – Lửa Thiêng Vũ Trụ.
Aham (I) – Ta, Tôi, Mình, Ngôi Thứ Nhất số ít.
Aham Brahmasmi (I am Brahman) – Ta là Phạm Thể.
Ahamkara (Ego) – Vọng ngã.
Ahimsa (Non-Violence) – Vật thương sinh.
Ajatavada (The theory of advaita which denies creation) – Học thuyết Bất nhị mà phủ nhận sự sáng tạo.
Ajnana (Ignorance) – Vô minh.
Akara (Form, Shape) – Sắc Tướng.
Akasa (Ether, space) – Hư không.
Amrita (Divine Nectar) – Cam Lộ, Tiên Dược.
Anadi (Without Beginning) – Vô Thủy.
Ananda (Joy, Bliss) – Diệu Lạc (Hằng Cửu).
Ananta (Infinite, endless) – Vô biên, vô chung.
Aparoksha (Direct, Immediate) – Trực Tiếp, ngay lập tức.
Arupa (Formless) – Vô Tướng.
Asana (Sitting Posture, Seat) – Tư thế ngồi thiền, cách ngồi.
Asrama (Stage of Life, a place where hermits and sages live or hermitage) – Đạo Trường.
Ativahika Sarira (The subtle body which remains when the physical body perishes and which carries the individual to other worlds) – Vi Tế Thân.
Atma (Self) – Tự Tính, Chân Tính.
Atma Jnani (One who realized the Self) – Bậc Giác Ngộ Tự Kỉ.
Atma Nishta (Abiding in the Self) – An trụ nơi Tự Tính.
Atmanusandhana (Thinking constantly of the Self) – Hằng niệm Tự Tính.
Atma Sakshatkar (Self-realization) – Giác Ngộ Tự Tính.
Atma-Vichara (Self-inquiry) – Tham khán Tự Kỉ.
Atita (Beyond) – Siêu Việt.
Avatar (Manifestation, Incarnation of God) – Hiện Thân của Đấng Chí Tôn.
Ayurveda (Traditional Indian system of medicine) – Y Học Cổ Truyền Ấn Độ.
B
Bhajan (Devotional song) – Linh Ca.
Bhagavad Gita (The Song of God) – Chí Tôn Ca.
Bhagavan (God, Lord) – Đấng Chí Tôn, Đấng Thế Tôn.
Bhagavatha (Divine Story of God) – Chí Tôn Linh Sử.
Bhakta (Devotee) – Người Qui Mệnh Chí Thành, Người Hằng Thuận Qui Y.
Bhakti (Devotion) – Tâm Qui Mệnh Chí Thành, Tâm Hằng Thuận Qui Y.
Brahma (The Creator) – Đấng Tạo Hóa.
Brahmacharya (Dwelling in Brahman, Student of Brahman) – Hội Nhập vào Phạm Thể Nhiệm Mầu, Phạm Sinh.
Brahman (The Absolute, Ultimate Reality) – Phạm Thể, Đại Thể (Thực Thể, Thực Tại) Nhiệm Mầu.
Brahmanjnani (The One who realized Brahman) – Đấng Giác Ngộ được Phạm Thể Nhiệm Mầu.
Brahmin (Person who lives with the Reality of Brahman) – Người thuộc Tính Phận Phạm Hạnh.
Buddhi (Higher Mind, Intelligence) – Tâm Thức.
C
Chaitanya (Cosmic Consciousness) – Diệu Giác, Tính Giác Vô Thượng, Bản Diệu Giác Minh.
Chakra (Wheel) – Luân Quang, Luân Xa.
Chakshus (Eye) – Mắt, Nhãn.
Chamatkara (Miracle) – Thị Hiện Nhiệm Mầu.
Chinta (Thought or idea) – Niệm tưởng.
Chintamani (Wish-fulfilling gem) – Như ý bảo châu.
Chit (Consciousness) – Bản Giác Diệu Minh.
Chitta (Psyche, Mind) – Tâm.
Chittaikograta (One-pointedness of mind) – Nhất tâm.
Chitta Nirodha (Control of mind) - Nhiếp tâm.
Chitta Shuddhi (Purity of mind) – Thanh Tịnh tâm.
Chitta Vilasa (Play of mind) – Hí lộng tâm.
D
Darshan (To See a Divine Person) – Nhìn Thấy Hiện Thân Mầu Nhiệm.
Deha (Body) – Thân.
Dehatma Buddhi (I-am-the-body consciousness) – Niệm tưởng Ta-là-xác thân.
Dehavasana (Attachment to the body) – Dính mắc chấp trước vào thân xác, chấp thân là mình.
Devas (Celestial Beings) – Thiên thần, chư thiên.
Dharana (Concentration of mind, one of the eight stages of Raja Yoga) – Tập trung tinh thần.
Dharma (Righteousness) – Thiện Đạo, Minh Thiện Đạo, Đạo Sống.
Dhyana (Meditation) – Thiền Quán, Tĩnh Tâm Quán Chiếu, Nhất Tâm Quán Chiếu, Quán Tự Tính.
Divyachakshus (Divine Eye) – Thần Nhãn.
E
Eka (One) – Một, Nhất.
Ekagrata (Concentration) – Nhất Tâm.
G
Gayatri Mantra (Sacred Words having spiritual power to develop Intelligence and Intuition) – Huệ Mệnh Chú.
Guna (Attributes, Qualities) – Cầu Na, Nội Trần (Tính).
Guru (A Spiritual Master, Preceptor, Teacher) – Sư Phụ, Thầy.
H
Hiranyagarbha (Universal Consciousness, Totality of Minds) – Tâm Thức Vũ Trụ, Toàn thể tính của tâm.
Hridaya (Heart, the Spiritual Center in the body) – Tâm, Tâm Linh.
I
Indra (Pure Being, the Spiritual Man) – Tự Thể Thanh Tịnh, Đại Ngã Tâm Linh.
Isvara (God, the Supreme Being as the Lord of all creation) – Đấng Chí Tôn, Đấng Tạo Hóa.
J
Jagrat (Waking State) – Cảnh giới thức.
Jivanmukti (Liberation While One Is Alive) – Giải Thoát trong khi còn sống.
Jnana (Knowledge, Wisdom) – Trí Huệ Chính Giác, Trí Huệ Siêu Việt.
Jnanadrishthi (Wisdom’s Eye, Vision of Wisdom) – Con Mắt Trí Huệ Siêu Việt.
Jnanasiddhi (Attainment of ultimate wisdom) – Chứng đắc Trí Huệ.
Jnana Yoga (Yoga of Knowledge) – Con đường cùng phương pháp Minh Triết hay Trí Huệ Chính Giác.
Jnani (Enlightened Person) – Bậc Đại Giác Ngộ (được Thực Thể Nhiệm Mầu).
K
Kala (Time) – Thời gian.
Kali Yuga (Dark or Iron Age) – Thời mạt kiếp.
Karma (Ritual, Action, Fate) – Tế Nghi, Hành Động, Nghiệp.
Karma Marga (The Path of Selfless Service) – An Vi Hành Thiện, Quên Mình Giúp Người.
Kshaya (Decline) – Thối chuyển, chấp trước, dính mắc.
Kundalini (Power of Consciousness residing in the human being, Serpent Power, Serpent Fire, Power of Subtle Body) – Năng Lực của Tự Tính, còn gọi là Long Đức.
L
Laya (Sleep, Drowsiness) – Hôn trầm.
Leela (Divine Play) – Du Hí Thần Thông, Thị Hiện Nhiệm Mầu.
Lingam (Outward Symbol of Formless Reality, Symbol of God) – Linh Tượng Thái Cực Thực Tướng, Biểu Tượng Viên Dung của Đấng Chí Tôn.
M
Manas (Mind) – Tâm.
Mandir (Temple, Prayer Hall) – Đền Thờ, Nguyện Đường.
Mani (Jewel) – Bảo châu.
Manolaya (temporary subsidence of the mind) – Tâm lặng yên tạm thời.
Manomaya Kosa (Sheath of mind) – Tâm uẩn.
Manonasa (Extinction of mind) – Tử tâm.
Mantra (Sacred words having spiritual power) – Chú, Chân Ngôn.
Mantra Japa (Repetition of a mantra) – Hằng niệm chân ngôn.
Marga (Path) – Đường lối.
Maya (Illusion, Ignorance) – Mê Vọng, Huyễn Cảnh, Vô Minh.
Maya Vada (Doctrine of Maya) – Học thuyết về vô minh.
Mithya (Neither Real or Unreal) – Vọng Kiến, Vọng Cảnh áp đặt hay phóng rọi lên Thực Tại.
Moksha (Liberation) – Giải Thoát.
Moola (Mula, Root, source) – Căn nguyên, nguồn gốc.
Mooladhara (Muladhara, One of the yogic centers of the body) – Luân xa gốc, chỗ ở của Kundalini hay long đức.
Mouna (Mowna, Silence) – Tịch nhiên bất động, Như như bất động.
Mukta (One who is liberated) – Bậc giải thoát.
Mukti (Liberation, Spiritual Freedom) – Giải Thoát, Tự Do Tâm Linh.
Mulavidya (Primal Ignorance) – Vô thủy vô minh, căn bản vô minh, nguồn vô minh.
Muni (Sage) – Thánh.
N
Nagarsankirtan (Early Morning group singing along the streets) – Long Hành Ca.
Naham (I am not) – Ta không có.
Nama Japa (Repetition of the name of God) – Hằng niệm Hồng Danh Đấng Chí Tôn.
Nama Sankirtan (Singing the names of God) – Ca ngợi hát xướng Hồng Danh Đấng Chí Tôn.
Namaskar (Prostration before God or Guru) – Đảnh lễ Đấng Chí Tôn hay Sư Phụ.
Namasmarana (Incessant remembering, repeating the Name of God) – Hằng Tâm Trì Niệm Hồng Danh của Đấng Chí Tôn.
Nasa (Destruction) – Hủy diệt.
Nididhyasana (The last of the three stages of vedantic realization, uninterrupted contemplation) – Bậc cuối cùng trong ba bậc của sự giác ngộ Phệ Đà Cứu Cánh Nghĩa Đế, tham thiền không gián đoạn.
Nijananda (True bliss) – Chân Lạc.
Nirguna (Formless Reality) – Thực Tướng Vô Tướng.
Nirodha (Control) – Nhiếp phục, kiểm soát.
Nirvana (The Divine realm or realm of enlightenment and peace) – Niết Bàn, cảnh giới chứng ngộ.
Nirvikalpa Samadhi (The Ultimate Mergence with Divinity) – Vô Phân Biệt Định.
Nitya (Always, eternal) – Hằng cửu, vĩnh viễn.
P
Paramatman (The Universal Atman) – Chân Tính Vô Thượng.
Parinirvana (Total Liberation from Bondage) – Bát Niết Bàn, Cứu Cánh Giải Thoát.
Poorna (Full, Whole) – Trọn Vẹn, Tròn Đầy, Viên Dung.
Prakriti (great Nature, Matter) – Thiên Nhiên, vật chất.
Prana (Vital force or breath) – Khí lực, hơi thở.
Prasad (Consecrated food, blessed by God) – Lộc Thánh.
Prasanthi Nilayam (Abode of the Highest Peace) – Diệu Tĩnh Xứ.
Pratyahara (Withdrawal, one of the eight stages in Raja Yoga) – Phản tỉnh qui hồi.
Prema (Love) – Chân Tình, Tình Thương Yêu Thiêng Liêng, Tận Chân Tình.
Purusha (The Supreme Lord) – Đấng Chí Tôn vô thượng.
R
Rajas (One of the three primal qualities, described as red, the principle of activity) – Một trong ba nội trần tính nguyên thủy, được mô tả bằng màu đỏ, nguyên lí hành động sinh hoạt tạo tác.
Rasa-Aswadana (Enjoyment of Bliss) – Trạng thái khinh an, hưởng thụ niềm an lạc nội tâm.
Rishi (Sage) – Thánh Hiền.
S
Sadguru (A fully enlightened Guru) – Bậc Đạo Sư giác ngộ viên mãn.
Sadhaka (Spiritual Aspirants, Seekers) – Người Cầu Đạo, người thành tâm cầu Đạo.
Sadhana (Spiritual Discipline) – Công phu tu tập, công phu tu thân sống Đạo.
Sadyomukti (Immdediate Liberation) – Giải Thoát tức thời.
Saguna (Having attributes) – Hữu Tướng.
Sahaja (Natural, One’s Natural State) – Cảnh Giới Tự Nhiên.
Sahaja Samadhi (Samadhi which comes naturally and is present always) – Cảnh giới đại định tự nhiên luôn hằng tại.
Sahasrara (The highest yogic center located in the brain) – Luân xa cao nhất tọa lạc ở đỉnh đầu.
Sakshi (Witness, the Self, Atma, the inner core of everything) – Chứng Nhân, Tự Kỉ, cốt lõi của vạn pháp.
Sama (Equal, common) – Bình đẳng, thông thường.
Samadhi (Spiritual Realization) – Tam ma địa, Đại định, Cảnh giới giác ngộ.
Samashti (Whole) – Toàn thể.
Samsara (Cycle of birth and death) – Dòng sinh tử luân hồi, Vọng cảnh trần lao.
Samskara (Innate tendency) – Tập Khí.
Samyamana (One-pointedness of mind) – Nhất tâm.
Sanathana Dharma (Eternal, Universal Way of Right Living in irder to reach the Highest Goal of Life) – Thiện Đạo Hằng Cửu, Đạo Sống Hằng Cửu (để thành tựu cứu cánh kiếp sống).
Sandeha (Doubt) – Nghi Tình.
Sanga (Association) – Đoàn thể.
Sankalpa (Will, Divine Will) – Ý, Thiên Ý.
Santhi (Peace) – Chân Tĩnh, Bảo Chân Tĩnh.
Sanyasin (Renunciant) – Tu sĩ xuất gia.
Sariri (Dweller in the body) – Kẻ cư trú trong thân.
Sarva (All) – Nhất thiết.
Sarvajna (Omniscient) – Vô sở bất tri.
Sarvajnatvam (Omniscience) – Nhất Thiết Trí.
Sastra (Scripture, Science) – Luận, Khoa Học.
Sat (Being, To be) – Chân Tính.
Satsang (In good company of the godly and the wise) – Thân cận Thiện Tri Thức, Mộ Đạo, Thân Thiện Đức.
Sathya (Truth, Being, Existence) – Chân Tính, Hiển Chân Tính.
Sathyam (Truth) – Chân.
Seva (Service) – Phục Vụ Nhân Sinh, Phục Vụ Đạo Sống.
Sevak (Servant) – Người phục vụ Đạo Sống.
Shakti (Power of Consciousness) – Năng Lực Chân Tính.
Sharanagati (Self-surrender) – Hằng thuận qui y Tự Tính.
Siddhi (Power acquired through spiritual practice) – Thần Thông (đạt được nhờ tu luyện).
Sishya (Disciple) – Đệ tử.
Siva – Đấng Tự Tại, Đấng Chí Tôn.
Sivam (Goodness) – Thiện.
Sivoham (I am Siva) – Ta là Đấng Tự Tại.
Sloka (A stanza in Sanskrit) – Kệ bằng tiếng Phạn.
Smriti (memory, Scriptues based on the Vedas) – Kí ức, Kinh Luận dựa trên Kinh Điển Phệ Đà.
Soham (I am That) – Chân Tính của mình là Cái Đó.
Soma (Immortal Nectar, Bliss of Pure Perception) – Nước Cam Lộ, Chân An Lạc của Tri Kiến Thanh Tịnh.
Sraddha (Faith) – Tín Tâm.
Sravana (Hearing of the Truth from the Guru) – Văn trong Văn, Tư, Tu.
Srishti Drishti (Gradual Creation) – Sáng tạo Tiệm thứ.
Sruti (Scripture) – Luận Điển.
Sthitaprajna (One who is established in wisdom) – Bậc Trí Huệ Kiên Cố.
Sthiti (Being) – Tự Thể.
Sthula Sarira (Physical body) – Thô thân.
Stotram (A hymn of praise) – Kệ xưng tán.
Subhechcha (desire for enlightenment, one of the seven stages of enlightenment) – Mong cầu giác ngộ.
Suddha (Pure) – Thanh Tịnh.
Sukha (Happiness) – Hỉ Lạc.
Sukha Asana (Easy and comfortable posture of sitting) – cách ngồi thiền dễ dàng và thoải mái.
Sukshma (Subtle) – Vi tế.
Sukshma Sarira (Subtle Body) – Vi Tế Thân.
Sundaram (Beauty) – Mĩ.
Sunya (Void, Emptiness, Blank) – Trống Rỗng, Không Tính.
Surya (Intelligence, the Solar Self of Divine Wisdom) – Trí Tuệ Đáo Bỉ Ngạn, Mặt Trời Tự Kỉ của Minh Triết Tâm Linh.
Sushupti (Dreamless Sleep State, Deep Sleep State) – Cảnh giới ngủ say không mộng mị.
Sutra (String, Aphorism) – Kinh Điển.
Svapna (Dream) – Cảnh giới ngủ mơ.
Swaraj (Independence) – Độc lập.
Swarupa (Embodiment, Essential Nature) – Hiện Thân, Thực Thể.
T
Taijasa (The individual being in dream) – Mộng thân.
Tamas (Darkness, Ignorance, one of the three primal qualities described as black, the principal of inertia) – Đêm Tối, Vô Minh, một trong ba nội trần tính được mô tả là đen, nguyên lí ù lì quán tính.
Tantra (Mystical techniques to gain Superhuman Power) – Mật Giáo.
Tapas (Ascetic Discipline, penance) – Khổ tu, khổ luyện.
Tat Tvam Asi (Thou art That) – Ngươi là Cái Ấy.
Tathastu (Amen, May it be so) – Hãy như thế.
Turya (Turiya, The fourth state beyond waking, dreaming, and sleeping) – Cảnh giới giác ngộ, còn gọi là cảnh giới thứ tư siêu việt thức, mộng, và ngủ say.
Turyaga (Beyond words, one of seven stages of enlightenment) – Siêu việt ngữ ngôn, một trong bảy bậc của tiến trình giác ngộ.
Tyaga (Giving up) – Buông xả.
U
Upadesa (Spiritual Instruction) – Huấn Linh Từ.
Upanishads (Essence of Vedas) – Áo Nghĩa Kinh hay Kinh Áo Nghĩa chứa đựng tinh hoa của Kinh Phệ Đà.
Upasana (Worship, meditation) – Thờ Phượng, thiền định.
V
Vairagya (Detachment, Dispassion) – Xả Li, không luyến chấp.
Vasana (Impression left on the mind from past lives) – Tập khí lâu đời.
Vayu (Air) – Phong, gió.
Veda (Oldest and Holiest Scriptures of Eternal Truth, possessing timeless finality) – Kinh Phệ Đà, Kinh lâu đời nhất và thiêng liêng nhất chứa đựng những Chân Lí Vĩnh Cửu về Chân Tính cũng như về sự thành tựu Cứu Cánh của cuộc sống.
Vedanta (Final Goal of the Vedas) – Phệ Đà Cứu Cánh Nghĩa Đế, Phệ Đà Đệ Nhất Nghĩa Đế.
Vibuti (Sacred Ash) – Tro Thiêng.
Vichara (Inquiry) – Tham khán.
Vichara Marga (The Spiritual Path of Inquiry) – Công Phu Tham Khán.
Videha Mukta ( One is liberated after death) – Bậc giác ngộ sau khi chết.
Videha Mukti ( Liberation after death) – Giác Ngộ sau khi chết.
Vidya (Learning) – Học tập, Giáo Dục.
Vikshepa (Waywardness) – Hướng ngoại truy cầu.
Viveka (Discrimination, Intelligence) – Trí Năng, Trí Liễu Biệt (Chân-Vọng, Thường-Vô Thường).
Y
Yajna (Fire Sacrifice) – Lễ Tế Lửa Thiêng.
Yoga (The Path lead toUnion with Ultimate Reality) – Du Già, Pháp Tu để Hiển Chân Tính, để thể nhập vào Thực Thể Vô Thượng.
Yogi (Person Who Practices Yoga) – Người tu theo Pháp Du Già, Bậc Chân Tu.
Yogiraja (King of Yogis) – Du Già Pháp Vương.
Yugapat Srishti (Simultaneous creation) – Trùng trùng duyên khởi.
Abhasa (Reflection) – Tư duy.
Abhyasa (Practice) – Tu tập.
Achala (Unmoving, a hill or a mountain) – Bất động, ngọn đồi hay núi.
Advaita (Non-duality) – Thực Thể Bất Nhị.
Agni (Sacred Fire) – Lửa Thiêng Vũ Trụ.
Aham (I) – Ta, Tôi, Mình, Ngôi Thứ Nhất số ít.
Aham Brahmasmi (I am Brahman) – Ta là Phạm Thể.
Ahamkara (Ego) – Vọng ngã.
Ahimsa (Non-Violence) – Vật thương sinh.
Ajatavada (The theory of advaita which denies creation) – Học thuyết Bất nhị mà phủ nhận sự sáng tạo.
Ajnana (Ignorance) – Vô minh.
Akara (Form, Shape) – Sắc Tướng.
Akasa (Ether, space) – Hư không.
Amrita (Divine Nectar) – Cam Lộ, Tiên Dược.
Anadi (Without Beginning) – Vô Thủy.
Ananda (Joy, Bliss) – Diệu Lạc (Hằng Cửu).
Ananta (Infinite, endless) – Vô biên, vô chung.
Aparoksha (Direct, Immediate) – Trực Tiếp, ngay lập tức.
Arupa (Formless) – Vô Tướng.
Asana (Sitting Posture, Seat) – Tư thế ngồi thiền, cách ngồi.
Asrama (Stage of Life, a place where hermits and sages live or hermitage) – Đạo Trường.
Ativahika Sarira (The subtle body which remains when the physical body perishes and which carries the individual to other worlds) – Vi Tế Thân.
Atma (Self) – Tự Tính, Chân Tính.
Atma Jnani (One who realized the Self) – Bậc Giác Ngộ Tự Kỉ.
Atma Nishta (Abiding in the Self) – An trụ nơi Tự Tính.
Atmanusandhana (Thinking constantly of the Self) – Hằng niệm Tự Tính.
Atma Sakshatkar (Self-realization) – Giác Ngộ Tự Tính.
Atma-Vichara (Self-inquiry) – Tham khán Tự Kỉ.
Atita (Beyond) – Siêu Việt.
Avatar (Manifestation, Incarnation of God) – Hiện Thân của Đấng Chí Tôn.
Ayurveda (Traditional Indian system of medicine) – Y Học Cổ Truyền Ấn Độ.
B
Bhajan (Devotional song) – Linh Ca.
Bhagavad Gita (The Song of God) – Chí Tôn Ca.
Bhagavan (God, Lord) – Đấng Chí Tôn, Đấng Thế Tôn.
Bhagavatha (Divine Story of God) – Chí Tôn Linh Sử.
Bhakta (Devotee) – Người Qui Mệnh Chí Thành, Người Hằng Thuận Qui Y.
Bhakti (Devotion) – Tâm Qui Mệnh Chí Thành, Tâm Hằng Thuận Qui Y.
Brahma (The Creator) – Đấng Tạo Hóa.
Brahmacharya (Dwelling in Brahman, Student of Brahman) – Hội Nhập vào Phạm Thể Nhiệm Mầu, Phạm Sinh.
Brahman (The Absolute, Ultimate Reality) – Phạm Thể, Đại Thể (Thực Thể, Thực Tại) Nhiệm Mầu.
Brahmanjnani (The One who realized Brahman) – Đấng Giác Ngộ được Phạm Thể Nhiệm Mầu.
Brahmin (Person who lives with the Reality of Brahman) – Người thuộc Tính Phận Phạm Hạnh.
Buddhi (Higher Mind, Intelligence) – Tâm Thức.
C
Chaitanya (Cosmic Consciousness) – Diệu Giác, Tính Giác Vô Thượng, Bản Diệu Giác Minh.
Chakra (Wheel) – Luân Quang, Luân Xa.
Chakshus (Eye) – Mắt, Nhãn.
Chamatkara (Miracle) – Thị Hiện Nhiệm Mầu.
Chinta (Thought or idea) – Niệm tưởng.
Chintamani (Wish-fulfilling gem) – Như ý bảo châu.
Chit (Consciousness) – Bản Giác Diệu Minh.
Chitta (Psyche, Mind) – Tâm.
Chittaikograta (One-pointedness of mind) – Nhất tâm.
Chitta Nirodha (Control of mind) - Nhiếp tâm.
Chitta Shuddhi (Purity of mind) – Thanh Tịnh tâm.
Chitta Vilasa (Play of mind) – Hí lộng tâm.
D
Darshan (To See a Divine Person) – Nhìn Thấy Hiện Thân Mầu Nhiệm.
Deha (Body) – Thân.
Dehatma Buddhi (I-am-the-body consciousness) – Niệm tưởng Ta-là-xác thân.
Dehavasana (Attachment to the body) – Dính mắc chấp trước vào thân xác, chấp thân là mình.
Devas (Celestial Beings) – Thiên thần, chư thiên.
Dharana (Concentration of mind, one of the eight stages of Raja Yoga) – Tập trung tinh thần.
Dharma (Righteousness) – Thiện Đạo, Minh Thiện Đạo, Đạo Sống.
Dhyana (Meditation) – Thiền Quán, Tĩnh Tâm Quán Chiếu, Nhất Tâm Quán Chiếu, Quán Tự Tính.
Divyachakshus (Divine Eye) – Thần Nhãn.
E
Eka (One) – Một, Nhất.
Ekagrata (Concentration) – Nhất Tâm.
G
Gayatri Mantra (Sacred Words having spiritual power to develop Intelligence and Intuition) – Huệ Mệnh Chú.
Guna (Attributes, Qualities) – Cầu Na, Nội Trần (Tính).
Guru (A Spiritual Master, Preceptor, Teacher) – Sư Phụ, Thầy.
H
Hiranyagarbha (Universal Consciousness, Totality of Minds) – Tâm Thức Vũ Trụ, Toàn thể tính của tâm.
Hridaya (Heart, the Spiritual Center in the body) – Tâm, Tâm Linh.
I
Indra (Pure Being, the Spiritual Man) – Tự Thể Thanh Tịnh, Đại Ngã Tâm Linh.
Isvara (God, the Supreme Being as the Lord of all creation) – Đấng Chí Tôn, Đấng Tạo Hóa.
J
Jagrat (Waking State) – Cảnh giới thức.
Jivanmukti (Liberation While One Is Alive) – Giải Thoát trong khi còn sống.
Jnana (Knowledge, Wisdom) – Trí Huệ Chính Giác, Trí Huệ Siêu Việt.
Jnanadrishthi (Wisdom’s Eye, Vision of Wisdom) – Con Mắt Trí Huệ Siêu Việt.
Jnanasiddhi (Attainment of ultimate wisdom) – Chứng đắc Trí Huệ.
Jnana Yoga (Yoga of Knowledge) – Con đường cùng phương pháp Minh Triết hay Trí Huệ Chính Giác.
Jnani (Enlightened Person) – Bậc Đại Giác Ngộ (được Thực Thể Nhiệm Mầu).
K
Kala (Time) – Thời gian.
Kali Yuga (Dark or Iron Age) – Thời mạt kiếp.
Karma (Ritual, Action, Fate) – Tế Nghi, Hành Động, Nghiệp.
Karma Marga (The Path of Selfless Service) – An Vi Hành Thiện, Quên Mình Giúp Người.
Kshaya (Decline) – Thối chuyển, chấp trước, dính mắc.
Kundalini (Power of Consciousness residing in the human being, Serpent Power, Serpent Fire, Power of Subtle Body) – Năng Lực của Tự Tính, còn gọi là Long Đức.
L
Laya (Sleep, Drowsiness) – Hôn trầm.
Leela (Divine Play) – Du Hí Thần Thông, Thị Hiện Nhiệm Mầu.
Lingam (Outward Symbol of Formless Reality, Symbol of God) – Linh Tượng Thái Cực Thực Tướng, Biểu Tượng Viên Dung của Đấng Chí Tôn.
M
Manas (Mind) – Tâm.
Mandir (Temple, Prayer Hall) – Đền Thờ, Nguyện Đường.
Mani (Jewel) – Bảo châu.
Manolaya (temporary subsidence of the mind) – Tâm lặng yên tạm thời.
Manomaya Kosa (Sheath of mind) – Tâm uẩn.
Manonasa (Extinction of mind) – Tử tâm.
Mantra (Sacred words having spiritual power) – Chú, Chân Ngôn.
Mantra Japa (Repetition of a mantra) – Hằng niệm chân ngôn.
Marga (Path) – Đường lối.
Maya (Illusion, Ignorance) – Mê Vọng, Huyễn Cảnh, Vô Minh.
Maya Vada (Doctrine of Maya) – Học thuyết về vô minh.
Mithya (Neither Real or Unreal) – Vọng Kiến, Vọng Cảnh áp đặt hay phóng rọi lên Thực Tại.
Moksha (Liberation) – Giải Thoát.
Moola (Mula, Root, source) – Căn nguyên, nguồn gốc.
Mooladhara (Muladhara, One of the yogic centers of the body) – Luân xa gốc, chỗ ở của Kundalini hay long đức.
Mouna (Mowna, Silence) – Tịch nhiên bất động, Như như bất động.
Mukta (One who is liberated) – Bậc giải thoát.
Mukti (Liberation, Spiritual Freedom) – Giải Thoát, Tự Do Tâm Linh.
Mulavidya (Primal Ignorance) – Vô thủy vô minh, căn bản vô minh, nguồn vô minh.
Muni (Sage) – Thánh.
N
Nagarsankirtan (Early Morning group singing along the streets) – Long Hành Ca.
Naham (I am not) – Ta không có.
Nama Japa (Repetition of the name of God) – Hằng niệm Hồng Danh Đấng Chí Tôn.
Nama Sankirtan (Singing the names of God) – Ca ngợi hát xướng Hồng Danh Đấng Chí Tôn.
Namaskar (Prostration before God or Guru) – Đảnh lễ Đấng Chí Tôn hay Sư Phụ.
Namasmarana (Incessant remembering, repeating the Name of God) – Hằng Tâm Trì Niệm Hồng Danh của Đấng Chí Tôn.
Nasa (Destruction) – Hủy diệt.
Nididhyasana (The last of the three stages of vedantic realization, uninterrupted contemplation) – Bậc cuối cùng trong ba bậc của sự giác ngộ Phệ Đà Cứu Cánh Nghĩa Đế, tham thiền không gián đoạn.
Nijananda (True bliss) – Chân Lạc.
Nirguna (Formless Reality) – Thực Tướng Vô Tướng.
Nirodha (Control) – Nhiếp phục, kiểm soát.
Nirvana (The Divine realm or realm of enlightenment and peace) – Niết Bàn, cảnh giới chứng ngộ.
Nirvikalpa Samadhi (The Ultimate Mergence with Divinity) – Vô Phân Biệt Định.
Nitya (Always, eternal) – Hằng cửu, vĩnh viễn.
P
Paramatman (The Universal Atman) – Chân Tính Vô Thượng.
Parinirvana (Total Liberation from Bondage) – Bát Niết Bàn, Cứu Cánh Giải Thoát.
Poorna (Full, Whole) – Trọn Vẹn, Tròn Đầy, Viên Dung.
Prakriti (great Nature, Matter) – Thiên Nhiên, vật chất.
Prana (Vital force or breath) – Khí lực, hơi thở.
Prasad (Consecrated food, blessed by God) – Lộc Thánh.
Prasanthi Nilayam (Abode of the Highest Peace) – Diệu Tĩnh Xứ.
Pratyahara (Withdrawal, one of the eight stages in Raja Yoga) – Phản tỉnh qui hồi.
Prema (Love) – Chân Tình, Tình Thương Yêu Thiêng Liêng, Tận Chân Tình.
Purusha (The Supreme Lord) – Đấng Chí Tôn vô thượng.
R
Rajas (One of the three primal qualities, described as red, the principle of activity) – Một trong ba nội trần tính nguyên thủy, được mô tả bằng màu đỏ, nguyên lí hành động sinh hoạt tạo tác.
Rasa-Aswadana (Enjoyment of Bliss) – Trạng thái khinh an, hưởng thụ niềm an lạc nội tâm.
Rishi (Sage) – Thánh Hiền.
S
Sadguru (A fully enlightened Guru) – Bậc Đạo Sư giác ngộ viên mãn.
Sadhaka (Spiritual Aspirants, Seekers) – Người Cầu Đạo, người thành tâm cầu Đạo.
Sadhana (Spiritual Discipline) – Công phu tu tập, công phu tu thân sống Đạo.
Sadyomukti (Immdediate Liberation) – Giải Thoát tức thời.
Saguna (Having attributes) – Hữu Tướng.
Sahaja (Natural, One’s Natural State) – Cảnh Giới Tự Nhiên.
Sahaja Samadhi (Samadhi which comes naturally and is present always) – Cảnh giới đại định tự nhiên luôn hằng tại.
Sahasrara (The highest yogic center located in the brain) – Luân xa cao nhất tọa lạc ở đỉnh đầu.
Sakshi (Witness, the Self, Atma, the inner core of everything) – Chứng Nhân, Tự Kỉ, cốt lõi của vạn pháp.
Sama (Equal, common) – Bình đẳng, thông thường.
Samadhi (Spiritual Realization) – Tam ma địa, Đại định, Cảnh giới giác ngộ.
Samashti (Whole) – Toàn thể.
Samsara (Cycle of birth and death) – Dòng sinh tử luân hồi, Vọng cảnh trần lao.
Samskara (Innate tendency) – Tập Khí.
Samyamana (One-pointedness of mind) – Nhất tâm.
Sanathana Dharma (Eternal, Universal Way of Right Living in irder to reach the Highest Goal of Life) – Thiện Đạo Hằng Cửu, Đạo Sống Hằng Cửu (để thành tựu cứu cánh kiếp sống).
Sandeha (Doubt) – Nghi Tình.
Sanga (Association) – Đoàn thể.
Sankalpa (Will, Divine Will) – Ý, Thiên Ý.
Santhi (Peace) – Chân Tĩnh, Bảo Chân Tĩnh.
Sanyasin (Renunciant) – Tu sĩ xuất gia.
Sariri (Dweller in the body) – Kẻ cư trú trong thân.
Sarva (All) – Nhất thiết.
Sarvajna (Omniscient) – Vô sở bất tri.
Sarvajnatvam (Omniscience) – Nhất Thiết Trí.
Sastra (Scripture, Science) – Luận, Khoa Học.
Sat (Being, To be) – Chân Tính.
Satsang (In good company of the godly and the wise) – Thân cận Thiện Tri Thức, Mộ Đạo, Thân Thiện Đức.
Sathya (Truth, Being, Existence) – Chân Tính, Hiển Chân Tính.
Sathyam (Truth) – Chân.
Seva (Service) – Phục Vụ Nhân Sinh, Phục Vụ Đạo Sống.
Sevak (Servant) – Người phục vụ Đạo Sống.
Shakti (Power of Consciousness) – Năng Lực Chân Tính.
Sharanagati (Self-surrender) – Hằng thuận qui y Tự Tính.
Siddhi (Power acquired through spiritual practice) – Thần Thông (đạt được nhờ tu luyện).
Sishya (Disciple) – Đệ tử.
Siva – Đấng Tự Tại, Đấng Chí Tôn.
Sivam (Goodness) – Thiện.
Sivoham (I am Siva) – Ta là Đấng Tự Tại.
Sloka (A stanza in Sanskrit) – Kệ bằng tiếng Phạn.
Smriti (memory, Scriptues based on the Vedas) – Kí ức, Kinh Luận dựa trên Kinh Điển Phệ Đà.
Soham (I am That) – Chân Tính của mình là Cái Đó.
Soma (Immortal Nectar, Bliss of Pure Perception) – Nước Cam Lộ, Chân An Lạc của Tri Kiến Thanh Tịnh.
Sraddha (Faith) – Tín Tâm.
Sravana (Hearing of the Truth from the Guru) – Văn trong Văn, Tư, Tu.
Srishti Drishti (Gradual Creation) – Sáng tạo Tiệm thứ.
Sruti (Scripture) – Luận Điển.
Sthitaprajna (One who is established in wisdom) – Bậc Trí Huệ Kiên Cố.
Sthiti (Being) – Tự Thể.
Sthula Sarira (Physical body) – Thô thân.
Stotram (A hymn of praise) – Kệ xưng tán.
Subhechcha (desire for enlightenment, one of the seven stages of enlightenment) – Mong cầu giác ngộ.
Suddha (Pure) – Thanh Tịnh.
Sukha (Happiness) – Hỉ Lạc.
Sukha Asana (Easy and comfortable posture of sitting) – cách ngồi thiền dễ dàng và thoải mái.
Sukshma (Subtle) – Vi tế.
Sukshma Sarira (Subtle Body) – Vi Tế Thân.
Sundaram (Beauty) – Mĩ.
Sunya (Void, Emptiness, Blank) – Trống Rỗng, Không Tính.
Surya (Intelligence, the Solar Self of Divine Wisdom) – Trí Tuệ Đáo Bỉ Ngạn, Mặt Trời Tự Kỉ của Minh Triết Tâm Linh.
Sushupti (Dreamless Sleep State, Deep Sleep State) – Cảnh giới ngủ say không mộng mị.
Sutra (String, Aphorism) – Kinh Điển.
Svapna (Dream) – Cảnh giới ngủ mơ.
Swaraj (Independence) – Độc lập.
Swarupa (Embodiment, Essential Nature) – Hiện Thân, Thực Thể.
T
Taijasa (The individual being in dream) – Mộng thân.
Tamas (Darkness, Ignorance, one of the three primal qualities described as black, the principal of inertia) – Đêm Tối, Vô Minh, một trong ba nội trần tính được mô tả là đen, nguyên lí ù lì quán tính.
Tantra (Mystical techniques to gain Superhuman Power) – Mật Giáo.
Tapas (Ascetic Discipline, penance) – Khổ tu, khổ luyện.
Tat Tvam Asi (Thou art That) – Ngươi là Cái Ấy.
Tathastu (Amen, May it be so) – Hãy như thế.
Turya (Turiya, The fourth state beyond waking, dreaming, and sleeping) – Cảnh giới giác ngộ, còn gọi là cảnh giới thứ tư siêu việt thức, mộng, và ngủ say.
Turyaga (Beyond words, one of seven stages of enlightenment) – Siêu việt ngữ ngôn, một trong bảy bậc của tiến trình giác ngộ.
Tyaga (Giving up) – Buông xả.
U
Upadesa (Spiritual Instruction) – Huấn Linh Từ.
Upanishads (Essence of Vedas) – Áo Nghĩa Kinh hay Kinh Áo Nghĩa chứa đựng tinh hoa của Kinh Phệ Đà.
Upasana (Worship, meditation) – Thờ Phượng, thiền định.
V
Vairagya (Detachment, Dispassion) – Xả Li, không luyến chấp.
Vasana (Impression left on the mind from past lives) – Tập khí lâu đời.
Vayu (Air) – Phong, gió.
Veda (Oldest and Holiest Scriptures of Eternal Truth, possessing timeless finality) – Kinh Phệ Đà, Kinh lâu đời nhất và thiêng liêng nhất chứa đựng những Chân Lí Vĩnh Cửu về Chân Tính cũng như về sự thành tựu Cứu Cánh của cuộc sống.
Vedanta (Final Goal of the Vedas) – Phệ Đà Cứu Cánh Nghĩa Đế, Phệ Đà Đệ Nhất Nghĩa Đế.
Vibuti (Sacred Ash) – Tro Thiêng.
Vichara (Inquiry) – Tham khán.
Vichara Marga (The Spiritual Path of Inquiry) – Công Phu Tham Khán.
Videha Mukta ( One is liberated after death) – Bậc giác ngộ sau khi chết.
Videha Mukti ( Liberation after death) – Giác Ngộ sau khi chết.
Vidya (Learning) – Học tập, Giáo Dục.
Vikshepa (Waywardness) – Hướng ngoại truy cầu.
Viveka (Discrimination, Intelligence) – Trí Năng, Trí Liễu Biệt (Chân-Vọng, Thường-Vô Thường).
Y
Yajna (Fire Sacrifice) – Lễ Tế Lửa Thiêng.
Yoga (The Path lead toUnion with Ultimate Reality) – Du Già, Pháp Tu để Hiển Chân Tính, để thể nhập vào Thực Thể Vô Thượng.
Yogi (Person Who Practices Yoga) – Người tu theo Pháp Du Già, Bậc Chân Tu.
Yogiraja (King of Yogis) – Du Già Pháp Vương.
Yugapat Srishti (Simultaneous creation) – Trùng trùng duyên khởi.